Bảng giá xe ô tô Mitsubishi tháng 11/2016 tại Việt Nam
09/11/2016
Dưới đây là bảng giá các dòng xe Mitsubishi tháng 11/2016 tại Việt Nam.
STT | Dòng xe | Động cơ | Hộp số |
Công suất tối đa |
Mô-men xoắn cực đại |
Giá tham khảo (triệu Đồng) |
1 | Attrage MT Std | 1.2L | 5MT | 78/6000 | 100/4000 | 461 |
2 | Attrage MT | 1.2L | 5MT | 78/6000 | 100/4000 | 492 |
3 | Attrage CVT | 1.2L | CVT | 78/6000 | 100/4000 | 543 |
4 | Mirage | 1.2L | 5MT | 78/6000 | 100/4000 | 448 |
5 | Mirage | 1.2L | CVT | 78/6000 | 100/4000 | 521 |
6 | Outlander | 2.0L | 5MT | 150/6000 | 197/4200 | 975 |
7 | Outlander | 2.0L | CVT | 150/6000 | 197/4200 | 1.123 |
8 | Outlander | 2.4L | CVT | 150/6000 | 197/4200 | 1.275 |
9 | Outlander Sport | 2.0L | CVT | 150/6000 | 197/4200 | 878 |
10 | Outlander Sport Premium | 2.0L | CVT | 150/6000 | 197/4200 | 979 |
11 | Pajero Sport G 4x4 | 3.0L | 5AT | 220/6250 | 281/4000 | 1.050 |
12 | Pajero Sport G 4x2 | 3.0L | 5AT | 220/6250 | 281/4000 | 982 |
13 | Pajero Sport D 4x2 | 2.5L | 5MT | 136/3500 | 314/2000 | 804 |
14 | Pajero | 3.0L | 4AT | 184/5250 | 267/4000 | 2.120 |
15 | Pajero | 3.8L | 4AT | 248/6000 | 329/2750 | 2.470 |
16 | Triton 4x2 | 2.5L | 5MT | 136/3500 | 320/2000 | 595 |
17 | Triton 4x2 | 2.5L | 5AT | 175/4000 | 400/2000 | 630 |
18 | Triton 4x4 | 2.5L | 5MT | 175/4000 | 400/2000 | 690 |
19 | Triton 4x4 | 2.5L | 5AT | 175/4000 | 400/2000 | 775 |
AT: Hộp số tự động
MT: Hộp số sàn
Đơn vị đo công suất: Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút
Đơn vị đo momen xoắn: Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút
Giá trên đã bao gồm thuế GTGT
Các tin khác
- Bình luận google +
- Bình luận facebook