Giá xe Mazda tháng 4/2018: Tạm thời "đóng băng"
01/04/2018
Sau lần điều chỉnh tăng giá mới nhất hồi đầu tháng 3, đến nay, giá xe Mazda tạm thời "đóng băng" và chưa ghi nhận thay đổi nào trong tháng 4/2018.
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất tối đa |
Momen xoắn cực đại |
Giá xe T4/2018 |
---|---|---|---|---|---|
Mazda 2 sedan | 1.5L | 6AT | 109/6000 | 141/4000 | 499 |
Mazda 2 hatchback | 1.5L | 6AT | 109/6000 | 141/4000 | 539 |
Mazda 3 sedan | 1.5L | 6AT | 112/6000 | 144/4000 | 659 |
Mazda 3 sedan | 2.0L | 6AT | 155/6000 | 200/4000 | 750 |
Mazda 3 hatchback | 1.5L | 6AT | 112/6000 | 144/4000 | 689 |
Mazda 6 mới | 2.0L | 6AT | 153/6000 | 200/4000 | 819 |
Mazda 6 Premium | 2.0L | 6AT | 153/6000 | 200/4000 | 899 |
Mazda 6 Premium | 2.5L | 6AT | 185/5700 | 250/3250 | 1019 |
Mazda CX-5 4x2 | 2.5L | 6AT | 185/5700 | 250/3250 | 849 |
Mazda CX-5 AWD | 2.5L | 6AT | 152/6000 | 198/4000 | 899 |
New Mazda CX-5 2WD | 2.0L | - | 153 | 200 | 889 |
New Mazda CX-5 2WD | 2.5L | - | 188 | 251 | 999 |
New Mazda CX-5 AWD | 2.5L | - | 188 | 251 | 1019 |
Mazda BT-50 4WD MT 2.2L | 2.2L | 6MT | 148/3700 | 375/1500-2500 | 680 |
Mazda BT-50 2WD AT 2.2L | 2.2L | 6AT | 197/3000 | 470/1750-250 | 700 |
Đơn vị: triệu đồng
Nguồn: Nguồn: Banxehoi.com
Các tin khác
- Bình luận google +
- Bình luận facebook