Bảng giá xe ô tô Kia tháng 4/2018: Không thay đổi

Sau lần điều chỉnh tăng giá hồi đầu tháng 3, đến nay giá xe ô tô Kia tháng 4/2018 vẫn giữ nguyên mức niêm yết trước đó và không có bất kỳ thay đổi nào.

Mẫu xe Động cơ Hộp số Công suất
tối đa
Momen xoắn
cực đại
Giá xe T4/2018
 Morning 1.0L 5MT 86/6000 120/4000 290
 Morning EX 1.2L 5MT 86/6000 120/4000 299
 Morning Si 1.2L 5MT 86/6000 120/4000 345
Morning Si 1.2L 4AT 86/6000 120/4000 379
Morning S - - - - 390
 Rio 5 cửa 1.4L 4AT 106/6300 135/4200 Ngừng bán
 Cerato 4 cửa 1.6L 6MT 128/6300 157/4850 530
 Cerato 4 cửa 2.0L 6AT 159/6500 194/4800 625
 Cerato 4 cửa 1.6L 6AT 128/6300 157/4850 589
 Cerato Koup 2.0L 6AT 159/6500 194/4800 775
 Cerato 5 cửa 1.6L 6AT 128/6300 157/4850 670
 Optima 2.0L 6AT 152/6200 194/4000 789
 Optima 2.0L 6AT 152/6200 194/4000 879
 Optima GT Lime 2.4L 6AT 176/6000 228/4000 949
 Quoris 3.8L 8AT 286/6600 365/4500 2708
 Soul 2.0L 6AT 156/6200 192/4000 750
 Rondo GMT 2.0L 6MT 158/6500 194/4800 609
 Rondo GATH 2.0L 6AT 158/6500 194/4800 799
 Rondo GAT 2.0L 6AT 158/6500 194/4800 669
 Rondo DAT  1.7L 7AT 139/4000 340/1750 - 2500 799
 Sorento DATH  2.2L 6AT 195/3800 437/1800-2500 949
 Sorento GAT - Base  2.4L 6AT 174/6000 227/3750 799
 Sorento GATH  2.4L 6AT 174/6000 227/3750 919
 Sedona DAT 2.2L 6AT 190/3800 440/1.750-2.750 1069
 Sedona DATH 2.2L 6AT 190/3800 440/1.750-2.750 1179
Sedona GAT 3.3L 6AT 266/6400 318/5.200 1178
Sedona GATH 3.3L 6AT 266/6400 318/5.200 1409

Đơn vị: triệu đồng 

Nguồn: Nguồn: Banxehoi.com

  • Bình luận google +
  • Bình luận facebook