Bảng giá xe Toyota tháng 9/2018: Chờ đón bộ 3 Wigo, Rush và Avanza
01/09/2018
Bảng giá xe Toyota mới nhất tháng 9/2018 không có bất kỳ sự thay đổi nào về giá. Tuy nhiên, khách hàng đang rất nóng lòng chờ đón bộ 3 xe giá rẻ nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan là Toyota Wigo, Toyota Rush và Toyota Avanza chuẩn bị ra mắt ngày 25/9 tới đây.
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất tối đa |
Momen xoắn cực đại |
Giá xe T9 |
---|---|---|---|---|---|
Yaris G | 1.3L | 4AT | 107/6000 | 141/4200 | 650 |
Corolla Altis E | 1.8L | 6MT | 138/6/400 | 173/4.000 | 678 |
Corolla Altis E | 1.8L | CVT | 138/6/400 | 173/4.000 | 707 |
Corolla Altis G | 1.8L | CVT | 138/6/400 | 173/4.000 | 753 |
Corolla Altis V | 2.0L | CVT | 143/6.200 | 187/3.600 | 864 |
Corolla Altis V Sport | 2.0L | CVT | 143/6.200 | 187/3.600 | 905 |
Vios G | 1.5L | CVT | 107/6000 | 173/4000 | 606 |
Vios E | 1.5L | CVT | 107/6000 | 141/4200 | 569 |
Vios E | 1.5L | 5MT | 107/6000 | 141/4200 | 531 |
Vios 1.5G TRD Sedan | 1.5L | CVT | 107/6000 | 141/4200 | Ngừng bán |
Fortuner 4x4 | 2.7L | AT | 158/5200 | 241/3800 | Ngừng bán |
Fortuner 4x2 | 2.7L | AT | 158/5200 | 241/3800 | 1.150 |
Fortuner G 4x2 | 2.5L | MT | 158/5200 | 241/3800 | 1.026 |
Fortuner G 4x2 | 2.5L | AT | - | - | 1.094 |
Fortuner 2.8V 4x4 | 2.8L | AT | - | - | 1.354 |
Hiace | xăng | - | 75(101)/3600 | 260/1600-2400 | Ngừng bán |
Hiace | Dầu | - | 111(149)/4800 | 241/3800 | 999 |
Land Cruiser VX | 4.7L | 6AT | 304/5500 | 439/3400 | 3.650 |
Land Cruiser Prado 2018 | 2.7L | 6AT | 161 | 246 | 2340 |
Hilux G MLM | 2.8L | AT | - | - | 878 |
Hilux E | 2.4L | 6AT | 142/3400 | 343/2800 | 695 |
Hilux G | 2.8L | 6MT | 161/3400 | 343/3200 | 793 |
Hilux E | 2.4L | 6MT | 161/3400 | 343/3200 | Ngừng bán |
Innova E | 2.0L | 5MT | 134/5600 | 182/4000 | 743 |
Innova G | 2.0L | 6AT | 134/5600 | 182/4000 | 817 |
Innova V | 2.0L | 6AT | 134/5600 | 182/4000 | 945 |
Innova Venturer | 2.0L | 6AT | - | - | 855 |
Camry E | 2.0L | 5AT | 165/6500 | 100/4600 | 997 |
Camry G | 2.5L | 6AT | 178/6000 | 231/4100 | 1.161 |
Camry Q | 2.5L | 6AT | 178/6000 | 231/4100 | 1.302 |
Alphard | 3.5L | 6AT | 271 | 340 | 3.533 |
Toyota Wigo | Chưa công bố giá | ||||
Toyota Rush | Chưa công bố giá | ||||
Toyota Avanza | Chưa công bố giá |
Nguồn: Banxehoi.com
Các tin khác
- Bình luận google +
- Bình luận facebook