Giá xe ô tô trên toàn quốc

Bảng giá xe ô tô Hyundai mới nhất tháng 3/2018

Mẫu xe Động cơ Hộp số Công suất
tối đa
Momen xoắn
cực đại
Bảng giá
(triệu đồng)
Santa Fe 5 Chỗ (Máy xăng)  2.4L  6AT 176/6000 231/3750 1030
Santa Fe 5 Chỗ (Máy dầu)  2.2L  6AT 202/3800 227/3750 1085
Santa Fe 7 Chỗ (Máy dầu tiêu chuẩn)  2.2L  6AT 202/3800 441/1.750-2.750 970
Santa Fe 7 Chỗ (Máy xăng tiêu chuẩn)  2.4L  6AT 176/6000 231/3750 898
Santa Fe 7 Chỗ (Máy dầu đặc biệt)  2.2L  6AT 202/3800 441/1.750-2.750 1070
Santa Fe 7 Chỗ (Máy xăng đặc biệt)  2.4L  6AT 176/6000 231/3750 1020
Grand i10 (hacback) Base  1.0L  5MT 66/5500 96/3500 315
Grand i10 (hacback)  1.0L  5MT 66/5500 96/3500 355
Grand i10 (hacback)  1.0L  4AT 66/5500 96/3500 380
Grand i10  1.2L  5MT 87/6000 122/400 330
Grand i10  1.2L  4AT 87/6000 122/400 395
Grand i10  1.2L  5MT 87/6000 122/400 390
Creta 5 Chỗ (Máy xăng)  1.6L  6AT 122/6300 154/4850 805
Creta 5 Chỗ (Máy dầu) 1.6L 6AT 127 265 846
Sonata  2.0L  6AT 157/6200 20/4000 999
Tucson 2016 (Bản thường)  2.0L  6AT 157/6200 196/4000 760
Tucson 2016 (Bản đặc biệt)  2.0L  6AT 157/6200 196/4000 828
Tucson 2.0 2WD  2.0L  6AT 157/6200 196/4000 761
Tucson 2WD  1.6L  7AT 157/6200 196/4000 882
Tucson dầu 2WD  2.0L  6AT  - - 921
Starex 9 chỗ (Máy xăng)  2.4L  5MT 169/6000 232/4200 863
Starex 9 chỗ (Máy dầu)  2.5L  4AT 169/6000 232/4200 909
Starex 9 chỗ Limousine (Máy xăng)  2.4L  4AT 169/6000 227/4200 1537
Elantra 1.6L MT - - 549
Elantra 1.6L AT - - 609
Elantra 2.0L AT - - 659
Elantra Sport 1.6L 7AT 204 265 729
Avante 1.6L  5MT - - 532
Avante 1.6L  4AT - - 575
Accent 5 cửa  1.4L  6MT  - - 569
Accent  1.4L MT  - - 551
Accent  1.4L CVT  - - 599
i20 Active  1.4L  6AT  100/6000 136/3500 619
i30 1.6L 6AT - - 758
Grand I 10 sedan (base) 1.2L 5MT 87/6000 12,2/4000 370
Grand I 10 sedan (gia đình) 1.2L 5MT 87/6000 12,2/4000 405
Grand I 10 sedan (gia đình) 1.2L 4AT 87/6000 12,2/4000 435
Grand i10 (hacback) Base 1.0L 5MT 66/5500 9,6/3500  340
Grand i10 1.0 M/T (hacback) 1.0L 5MT 66/5500 9,6/3500 380
Grand i10 1.0 A/T (hacback) 1.0L 4AT 66/5500 9,6/3500 405

Nguồn: Banxehoi.com