Giá xe ô tô trên toàn quốc
Bảng giá xe Subaru mới nhất tháng 10/2018: Tăng, giảm tùy mẫu
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất tối đa |
Momen xoắn cực đại |
Bảng giá T9 | Bảng giá T10 |
---|---|---|---|---|---|---|
Forester XT | 2.0L | CVT | 240/5600 | 350/3600 | 1.778 | 1.666 |
Forester i-L | 2.0L | CVT | 250/6200 | 198/4200 | 1.537 | Liên hệ |
XV | 2.0L | CVT | 154 | 196 | 1.549 | 1.598 |
Legacy | 2.5L | CVT | 173/5800 | 235/4000 | 1.566 | Liên hệ |
Legacy R | 3.6L | CVT | 256/6000 | 350/4400 | 1.665 | |
Levorg GT-S | 1.6L | CVT | 170/4800-5600 | 250/1800-4800 | 1.489 | 1.489 |
Outback | 2.5L | CVT | 173/5800 | 235/4000 | 1.783 | 1.777 |
Outback | 3.6L | CVT | 256/6000 | 350/4400 | 1.897 | |
WRX STI | 2.5L | 6MT | 298/6000 | 407/4000 | 1.920 | 2.100 |
WRX | 2.0L | - | 268/5600 | 350/2400-5200 | - | Liên hệ |
Đơn vị: triệu đồng
Banxehoi.com