Giá xe ô tô trên toàn quốc

Bảng giá xe Lexus mới nhất tháng 6/2018

Mẫu xe Động cơ Hộp số Công suất
tối đa
Momen xoắn
cực đại
Bảng giá
(triệu đồng)
 ES 250  2.5L  6AT  181/6000  235/4100 2.280
 ES 350  3.5L  6AT  272/6200  346/7000 3.210
 GS 350  3.5L  6AT  382/6400  378/4800 4.390
 GS Turbo  2.0L  6AT  241/5800  350/1650-4400 3.130
LS 460L 4.6L 8AT 382/6400 493/4100 7.540
NX 300 2.0L 6AT 234/4800-5600 350/1650-4400 2.439
RX 200t 2.0L 6AT 234/4800-5600 350/1650-4400 3.060
RX 350 3.5L 6AT 274/5600 346/4700 3.810
RC Turbo 2.0L 8AT 241/5800 350/1650-3500 2.980
RC 200t 2.0L 8AT 292 438 5.060
RX Turbo 2.0L 8AT 241/5800 350/1650-4400 3.060
LX 570 5.7L 6AT 362/5600 530/3200 7.810
GX 460 4.6L 6AT 292/5500 438/3500 5.060

Banxehoi.com