Bảng giá xe Lexus tháng 1/2016 tại Việt Nam
04/01/2016
Tại thị trường Việt Nam, Lexus được phân phối với 7 mẫu xe có giá bán cụ thể trong tháng 1/2016 (đã bao gồm thuế nhập khẩu, thuế GTGT, thuế TTĐB) như sau:
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất tối đa |
Momen xoắn cực đại |
Bảng giá (tỷ đồng) |
---|---|---|---|---|---|
ES 250 |
2.5L |
6AT |
181/6000 |
235/4100 |
2,187 |
ES 350 |
3.5L |
6AT |
272/6200 |
346/7000 |
2,706 |
GS 350 |
3.5L |
6AT |
317/6400 |
378/4800 |
3,537 |
LS 460 |
4.6L |
6AT |
382/6400 |
493/4100 |
5,808 |
NX 200t |
2.0L |
6AT |
235/4800-5600 |
350/1650-4000 |
2,480 |
RX 350 |
3.5L |
6AT |
274/5600 |
346/4700 |
2,835 |
GX 460 |
4.6L |
6AT |
292/5500 |
438/3500 |
3,957 |
LX 570 |
5.7L |
6AT |
362/5600 |
530/3200 |
5,610 |
*Ghi chú:
AT: Hộp số tự động MT: Hộp số sàn
Đơn vị đo công suất: Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Đơn vị đo momen xoắn: Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Nguồn: Dantri.com
Các tin khác
- Bình luận google +
- Bình luận facebook