Giá xe ô tô trên toàn quốc
Bảng giá xe Peugeot mới nhất tháng 4/2020
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất tối đa |
Momen xoắn cực đại |
Bảng giá |
---|---|---|---|---|---|
Peugeot 208 | 1.6L | 4AT | 120/6000 | 160/4250 | 850 (ngừng bán) |
Peugeot 408 Deluxe | 2.0L | 6AT | 139/6000 | 200/4000 | 670 (ngừng bán) |
Peugeot 408 Premium | 2.0L | 6AT | 139/6000 | 200/4000 | 740 (ngừng bán) |
Peugeot 508 | 1.6L | 6AT | 156/6000 | 240/1400-4000 | 1.300 |
Peugeot 3008 All New | - | - | - | - | 1.199 |
Peugeot 3008 facelift | - | - | - | - | 959 |
Peugeot 5008 | 1.6L | 6AT | - | - | 1.349 |
Traveller Luxury (7 chỗ) | - | - | - | - | 1.649 (-50) |
Traveller Premium (4 + 2 chỗ) | - | - | - | - | 2.249 |
Đơn vị: triệu đồng
Oto.com.vn