Bảng giá xe ô tô Subaru tháng 5/2016 tại Việt Nam
20/05/2016
Bảng giá các mẫu xe của Subaru trong tháng 5/2016 tại thị trường Việt Nam đã bao gồm thuế GTGT, thuế nhập khẩu và thuế TTĐB.
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất tối đa |
Momen xoắn cực đại |
Bảng giá (tỷ đồng) |
---|---|---|---|---|---|
Forester XT |
2.0L |
CVT |
240/5600 |
350/3600 |
1,666 |
Forester i-L |
2.0L |
CVT |
150/6200 |
198/4200 |
1,445 |
XV |
2.0L |
CVT |
150/6200 |
196/4200 |
1,368 |
Legacy |
2.5L |
CVT |
173/5800 |
235/4000 |
1,567 |
Legacy |
3.6L |
CVT |
256/6000 |
350/4400 |
1,666 |
Levorg GT-S |
1.6L |
CVT |
170/4800-5600 |
250/1800-4800 |
1,489 |
Outback |
2.5L |
CVT |
173/5800 |
235/4000 |
1,732 |
Outback |
3.6L |
CVT |
256/6000 |
350/4400 |
1,897 |
WRX |
2.0L |
6MT/CVT |
265/5600 |
350/2400-5200 |
1,820 |
WRX STI |
2.5L |
6MT |
298/6000 |
407/4000 |
1,810 |
*Ghi chú:
CVT: Hộp số vô cấp
Đơn vị đo công suất là Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Đơn vị đo momen xoắn là Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Nguồn: Dantri.com
Các tin khác
- Bình luận google +
- Bình luận facebook