Bảng giá ô tô Mitsubishi tháng 6/2016 tại Việt Nam
08/06/2016
Bảng giá các mẫu xe của Mitsubishi trong tháng 6/2016 tại thị trường Việt Nam đã bao gồm thuế GTGT và hệ thống âm thanh.
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất tối đa |
Momen xoắn cực đại |
Bảng giá (triệu đồng) |
---|---|---|---|---|---|
Attrage CVT |
1.2L |
CTV |
78/6000 |
100/4000 |
563 |
Attrage MT |
1.2L |
5MT |
78/6000 |
100/4000 |
512 |
Attrage MT Std |
1.2L |
5MT |
78/6000 |
100/4000 |
481 |
Mirage |
1.2L |
5MT |
78/6000 |
100/4000 |
463 |
Mirage |
1.2L |
CTV |
78/6000 |
100/4000 |
536 |
Outlander Sport Premium |
2.0L |
CTV |
150/6000 |
197/4200 |
992 |
Outlander Sport |
2.0L |
CTV |
150/6000 |
197/4200 |
892 |
Pajero Sport G 4x4 AT |
3.0L |
5AT |
220/6250 |
281/4000 |
1.026 |
Pajero Sport G 4x2 AT |
3.0L |
5AT |
220/6250 |
281/4000 |
949 |
Pajero Sport G 4x2 MT |
2.5L |
5MT |
136/3500 |
314/2000 |
804 |
Pajero |
3.0L |
4AT |
184/5250 |
267/4000 |
1.880 |
Pajero |
3.8L | 4AT |
248/6000 |
329/2750 |
2.079 |
Triton 4x2 |
2.5L |
5MT | 136/3500 |
320/2000 |
595 |
Triton 4x2 |
2.5L |
5AT |
175/4000 |
400/2000 |
630 |
Triton 4x4 |
2.5L |
5MT |
175/4000 |
400/2000 |
690 |
Triton 4x4 |
2.5L |
5AT |
175/4000 |
400/2000 |
775 |
*Ghi chú:
AT: Hộp số tự động
MT: Hộp số sàn
CVT: Tự động vô cấp
Đơn vị đo công suất: Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Đơn vị đo momen xoắn: Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Nguồn: Dantri.com
Các tin khác
- Bình luận google +
- Bình luận facebook