Bảng giá xe ô tô Honda tháng 7/2016 tại Việt Nam
04/07/2016
Bảng giá các mẫu xe ô tô của Honda trong tháng 7/2016 tại thị trường Việt Nam đã bao gồm thuế GTGT.
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất tối đa |
Momen xoắn cực đại |
Bảng giá cũ (triệu đồng) |
Bảng giá mới (triệu đồng) | Thay đổi (triệu đồng) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
City |
1.5L |
5MT |
118/6600 |
145/4800 |
552 |
533 | - 19 |
City |
1.5L |
CVT |
118/6600 |
145/4800 |
604 |
583 | - 21 |
Civic |
1.8L |
5AT |
139/6500 |
174/4300 |
780 |
780 | 0 |
Civic |
2.0L |
5AT |
153/6500 |
190/4300 |
869 |
869 | 0 |
Civic Modulo |
1.8L |
5AT |
139/6500 |
174/4300 |
796 |
796 | 0 |
Civic Modulo |
2.0L |
5AT |
153/6500 |
190/4300 |
885 |
885 | 0 |
Accord |
2.4L |
5AT |
178/6500 |
222/4300 |
1.470 |
1.470 | 0 |
CR-V |
2.0L |
5AT |
153/6500 |
190/4300 |
1.008 |
1.008 | 0 |
CR-V |
2.4L |
5AT |
188/7000 |
222/4400 |
1.158 |
1.158 | 0 |
Odyssey |
2.4L |
CVT |
173/6200 |
225/4000 |
1.990 |
1.990 | 0 |
*Ghi chú:
AT: Hộp số tự động
MT: Hộp số sàn
Đơn vị đo công suất: Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Đơn vị đo momen xoắn: Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Nguồn: Dantri.com
Các tin khác
- Bình luận google +
- Bình luận facebook