Bảng giá xe ô tô Toyota tháng 7/2016 tại Việt Nam
05/07/2016
Bảng giá các mẫu xe ô tô của Toyota trong tháng 7/2016 tại thị trường Việt Nam đã bao gồm thuế GTGT.
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất tối đa |
Momen xoắn cực đại |
Bảng giá cũ (triệu đồng) |
Bảng giá mới (triệu đồng) | Thay đổi (triệu đồng) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Yaris E | 1.3L | 4AT | 107/6000 | 141/4200 | 638 | 617 | - 21 |
Yaris G | 1.3L | 4AT | 107/6000 | 141/4200 | 693 | 670 | - 23 |
Vios Limo | 1.5L | 5MT | 107/6000 | 141/4200 | 561 | 532 | - 29 |
Vios J | 1.5L | 5MT | 107/6000 | 141/4200 | 570 | 541 | - 29 |
Vios E | 1.5L | 5MT | 107/6000 | 141/4200 | 595 | 564 | - 31 |
Vios G | 1.5L | 4MT | 107/6000 | 141/4200 | 649 | 622 | - 27 |
Altis G | 1.8L | 6MT | 138/6400 | 173/4000 | 795 | 747 | - 48 |
Altis G | 1.8L | CVT | 138/6400 | 173/4000 | 848 | 779 | - 51 |
Altis V | 2.0L | CVT | 143/6200 | 187/3600 | 992 | 933 | - 59 |
Camry E | 2.0L | 6AT | 165/6500 | 199/4600 | 1.122 | 1.122 | 0 |
Camry G | 2.5L | 6AT | 178/6000 | 231/4100 | 1.263 | 1.263 | 0 |
Camry Q | 2.5L | 6AT | 178/6000 | 231/4100 | 1.414 | 1.414 | 0 |
Innova J | 2.0L | 5MT | 134/5600 | 182/4000 | 727 | 727 | 0 |
Innova E | 2.0L | 5MT | 134/5600 | 182/4000 | 758 | 758 | 0 |
Innova G | 2.0L | 5AT | 134/5600 | 182/4000 | 798 | 798 | 0 |
Innova V | 2.0L | 4AT | 134/5600 | 182/4000 | 867 | 867 | 0 |
Fortuner G | 2.5L | 4AT | 142/3400 | 343/2800 | 947 | 947 | 0 |
Fortuner V 4x2 | 2.5L | 4AT | 158/5200 | 241/3800 | 1.008 | 1.040 | + 32 |
Fortuner V 4x4 | 2.7L | 4AT | 158/5200 | 241/3800 | 1.121 | 1.156 | + 35 |
Fortuner TRD 4x2 | 2.7L | 4AT | 158/5200 | 241/3800 | 1.082 | 1.117 | + 35 |
Fortuner TRD 4x4 | 2.7L | 4AT | 158/5200 | 241/3800 | 1.195 | 1.233 | + 38 |
Land Cruidser Prado | 2.7L | 4AT | 161/5200 | 246/3800 | 2.257 | 2.331 | + 71 |
Land Cruidser | 4.7L | 6AT | 304/5500 | 439/3400 | 2.850 | 3.720 | + 870 |
Hilux E | 2.5L | 6MT | 142/3400 | 343/2800 | 693 | 693 | 0 |
Hilux G 4x4 | 3.0L | 5AT | 161/3400 | 343/3200 | 877 | 914 | + 37 |
Hilux G 4x4 | 3.0L | 6MT | 161/3400 | 343/3200 | 809 | 843 | + 34 |
*Ghi chú:
AT: Hộp số tự động
MT: Hộp số sàn
CVT: Hộp số vô cấp
Đơn vị đo công suất: Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Đơn vị đo momen xoắn: Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Nguồn: Dantri.com
Các tin khác
- Bình luận google +
- Bình luận facebook