Bảng giá xe ô tô Mazda tháng 7/2016 tại Việt Nam
07/07/2016
Bảng giá chi tiết các mẫu Mazda trong tháng 7/2016 tại Việt Nam đã bao gồm các loại thuế như thuế GTGT, thuế nhập khẩu.
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất tối đa |
Momen xoắn cực đại |
Bảng giá cũ (triệu đồng) |
Bảng giá mới (triệu đồng) | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mazda2 |
1.5L |
6AT |
109/6000 |
141/4000 |
609 |
590 | - 19 |
Mazda2 hatchback |
1.5L |
6AT |
109/6000 |
141/4000 |
669 |
645 | - 24 |
Mazda3 sedan |
1.5L |
6AT |
112/6000 |
144/4000 |
719 |
705 | - 14 |
Mazda3 sedan |
2.0L |
6AT |
155/6000 |
200/4000 |
849 |
849 | 0 |
Mazda3 hatchback |
1.5L |
6AT |
112/6000 |
144/4000 |
739 |
725 | - 14 |
Mazda6 |
2.0L |
6AT |
153/6000 |
200/4000 |
965 |
965 | 0 |
Mazda6 |
2.5L |
6AT |
185/5700 |
250/3250 |
1.119 |
1.119 | 0 |
CX-5 4x2 |
2.0L |
6AT |
153/6000 |
200/4000 |
1.039 |
1.039 | 0 |
CX-5 4x2 | 2.0L | 6AT | 185/5700 | 250/3250 | 1.069 | 1.069 | 0 |
CX-5 AWD |
2.0L |
6AT |
152/6000 |
198/4000 |
1.098 |
1.098 | 0 |
CX-9 AWD |
3.7L |
6AT |
274/6250 |
367/4250 |
1.855 |
- | - |
BT-50 4x4 |
2.2L |
6MT |
148/3700 |
375/1500-2500 |
669 |
684 | + 15 |
BT-50 4x2 |
2.2L |
6AT |
148/3700 |
375/1500-2500 |
699 |
719 | + 20 |
BT-50 4x4 |
3.2L |
6AT |
198/3000 |
470/1750-2500 |
789 |
839 | + 50 |
*Ghi chú:
AT: Hộp số tự động
MT: Hộp số sàn
Đơn vị đo công suất: Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Đơn vị đo momen xoắn: Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Nguồn: Autopro.com
Các tin khác
- Bình luận google +
- Bình luận facebook