Bảng giá xe ô tô Kia tháng 9/2016 tại Việt Nam

Bảng giá khởi điểm từng mẫu xe của Kia tại thị trường Việt Nam trong tháng 9/2016 (giá bán đã bao gồm thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, thuế GTGT).

Mẫu xe Động cơ Hộp số Công suất
tối đa
Momen xoắn
cực đại
Bảng giá (triệu đồng)
Morning  1.0L  5MT 86/6000  120/4000  327
Morning EX

1.2L 

5MT 86/6000  120/4000  341
Morning LX 1.2L 5MT 86/6000  120/4000  365
Morning Si

1.2L 

5MT 86/6000  120/4000  388
 Morning Si 1.2L  4AT 86/6000  120/4000  416
Rio sedan

1.4L 

5MT 106/6300  135/4200  502
Rio Sedan

1.4L 

4AT 106/6300  135/4200  565
Rio hatchback

1.4L 

4AT 106/6300  135/4200  615
K3

1.6L 

6AT 128/6300  157/4850  670

K3

2.0L 

6AT 159/6500  194/4800  699
Cerato 4 cửa

1.6L 

6MT 128/6300  157/4850  612
Cerato 4 cửa 1.6L  6AT  128/6300 157/4850  679
Cerato 5 cửa 1.6L  6AT 128/6300  157/4850  725
Cerato 5 cửa

2.0L 

6AT  159/6500  194/4800  729
Optima 2.0L  6AT  165/6200  198/4600  958
Soul 2.0L  6AT  156/6200  192/4000  775
Soul sunroof

2.0L 

6AT  156/6200  192/4000  795
Sportage 2.0L  6AT 156/6200  192/4000  1.048
Rondo 2.0L  6AT  150/6500  194/4800  690
Rondo Premium 2.0L  6AT 150/6500  194/4800  794
Rondo diesel 1.7L  6MT  135/4000  320/1750-2500  723
Rondo diesel

1.7L 

6AT 135/4000  320/1750-2500  732
Sorento 4x2 diesel

2.2L 

6MT 195/3800  437/1800-2500  878
 Sorento 4x2 diesel

2.2L 

6AT 195/3800  437/1800-2500  976
 Sorento 4x2 xăng 2.4L  6MT 174/6000  225/3750  868
 Sorento 4x2 xăng 2.4L   6AT  172/6000  225/3750  966
Sedona diesel

2.2L 

6AT 190/3800  440/1750-2750  1.180
Sedona diesel hight

2.2L 

6AT  190/3800  440/1750-2750  1.298
Sedona xăng 3.3L  6AT 266/6400  318/5200  1.298
Sedona xăng hight   3.3L   6AT  266/6400   318/5200  1.398
Kia Quoris 3.8L 8AT 286/6600 365/4500 2.748

*Ghi chú:

AT: Hộp số tự động                                    

MT: Hộp số sàn

Đơn vị đo công suất: Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.

Đơn vị đo momen xoắn: Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.

Nguồn: OtoS.vn

  • Bình luận google +
  • Bình luận facebook