Bảng giá xe ô tô Ford tháng 9/2016 tại Việt Nam

Cung cấp đầy đủ và chính xác giá xe ô tô Ford tháng 9/2016 tại Việt Nam.

Mẫu xe Động cơ Hộp số Công suất
tối đa
Momen xoắn
cực đại
Bảng giá mới (triệu đồng)
Ecosport Trend   1.5L   5MT  110/6000   140/4500  585
Ecosport Trend+   1.5L   6AT  110/6000   140/4500  630
Ecosport Titanium   1.5L   6AT   110/6000   140/4500  648 (-)
Everest 4x2 Trend  2.2L   6AT  160/3200  385/1600-2500  1.249
Everest 4x2 Titanium   2.2L    6AT  160/3200  385/1600-2500  1.329
Everest 4x4 Titanium   3.2L    6MT  200/3000  479/1750-2500  1.936
Fiesta Trend   1.5L   6AT   113/6300   140/4400  566
Fiesta Sport   1.5L   6AT   113/6300   140/4400  584
Fiesta Titanium   1.5L    6AT   113/6300   140/4400  536 (-)
Fiesta Fox Sport   1.0L    6AT   125/6000  170/1400-4500  589 (-)
Focus Trend   1.6L   6AT  125/600   159/4000  799
Focus Ecoboost   1.5L   6AT   170/6600   202/4450  789 (-)
Ranger XL 4x4   2.2L  6MT 123/3700  320/1600-1700  606 (-)
Ranger XLS 4x2   2.2L  6MT 123/3700  320/1600-1700  659
Ranger XLS 4x2   2.2L  6AT 123/3700  320/1600-1700  685
Ranger XLT 4x4  2.2L  6MT 123/3700  320/1600-1700  790
Ranger 4x2 Wildtrak  2.2L  6AT 123/3700  320/1600-1700  830
Ranger 4x2 Wildtrak có nắp thùng  2.2L  6AT 123/3700  320/1600-1700  862
Ranger 4x4 Wildtrak  3.2L  6AT 200/3000  470/1750-2500  918
Ranger 4x4 Wildtrak có nắp thùng  3.2L  6AT 200/3000  470/1750-2500  921

*Ghi chú:

AT: Hộp số tự động                                   

MT: Hộp số sàn

Đơn vị đo công suất: Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.

Đơn vị đo momen xoắn: Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.

Giá trên đã bao gồm thuế GTGT, áp dụng tại Ford Hà Nội

Nguồn: Ford Hà Nội

  • Bình luận google +
  • Bình luận facebook