Bảng giá xe Audi tháng 1/2017
11/01/2017
Dưới đây là bảng giá xe ô tô Audi tại thị trường Việt Nam tháng 1/2017.
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất tối đa |
Momen xoắn cực đại |
Bảng giá (triệu đồng) |
---|---|---|---|---|---|
Audi A3 | 1.8L | 7 AT | 180/5100-6200 | 250/1250-5000 | 1.395 |
Audi A4 | 2.0L | 7 AT | 190/4200-6000 | 320/1450-4200 | 1.600 |
Audi A5 | 2.0L | 7 AT | 210/4300-6000 | 350/1500-4200 | 2.330 |
Audi A6 | 1.8L | 7 AT | 190/4200-6200 | 320/1400-4100 | 2.050 |
Audi A7 | 3.0L | 7 AT | 333/5500-6500 | 440/2900-5300 | 3.300 |
Audi A8L | 3.0L | 8 AT | 310/5200-6500 | 420/2900-4750 | 4.500 |
Audi A8L | 4.0L | 8 AT | 435/5100-6000 | 600/1500-5000 | 5.710 |
Audi TT | 2.0L | 6 AT | 230/4500-6200 | 370/1600-4300 | 1.900 |
Audi Q3 | 2.0L | 7AT | 220/4500-6200 | 350/1500-4600 | 1.650 |
Audi Q5 | 2.0L | 8AT | 230/4700-6200 | 350/1500-4600 | 1.900 |
Audi Q7 | 2.0L | 8AT | 252/4500-6200 | 370/1500-4500 | 3.200 |
Audi Q7 | 3.0L | 8AT | 333/5500-6500 | 440/2900-5300 | 3.700 |
Audi TT S-line | 2.0L | 6AT | 230/4500-6200 | 350/1600-4300 | 1.950 |
Audi Q2 | 2.0L | 7AT | 150/5000 - 6000 | 440/2900 - 5300 | - |
Nguồn: Banxehoi.com
Các tin khác
- Bình luận google +
- Bình luận facebook