Bảng giá xe ô tô Hyundai trong tháng 5/2017

Giá xe ô tô Hyundai tháng 5/2017 tại Việt Nam vẫn giữ nguyên so với tháng trước đó.

Mẫu xe Động cơ Hộp số Công suất
tối đa
Momen xoắn
cực đại
Bảng giá
(triệu đồng)
 Santa Fe 5 Chỗ (Máy xăng)  2.4L  6AT 176/6000 231/3750 999
 Santa Fe 5 Chỗ (Máy dầu)  2.2L  6AT 202/3800 227/3750 1.050
 Santa Fe 7 Chỗ (Máy dầu tiêu chuẩn)  2.2L  6AT 202/3800 441/1.750-2.750 1.150
 Santa Fe 7 Chỗ (Máy xăng tiêu chuẩn)  2.4L  6AT 176/6000 231/3750 1.100
 Santa Fe 7 Chỗ (Máy dầu đặc biệt)  2.2L  6AT 202/3800 441/1.750-2.750 1.300
 Santa Fe 7 Chỗ (Máy xăng đặc biệt)  2.4L  6AT 176/6000 231/3750 1.250
 Grand i10 (hacback) Base  1.0L  5MT 66/5500 9.6/3500 368
 Grand i10 (hacback)  1.0L  5MT 66/5500 9.6/3500 411
 Grand i10 (hacback)  1.0L  5MT 66/5500 9.6/3500 442
 Grand i10 (hacback)  1.2L  5MT 66/5500 9.6/3500 473
 Creta 5 Chỗ (Máy xăng)  1.6L  6AT 122/6300 154/4850 822
 Creta 5 Chỗ (Máy dầu)  1.6L  6AT 128/4000 265/1900-2750 863
 Sonata  2.0L  6AT 157/6200 20/4000 1.060
 Tucson 2016 (Bản thường)  2.0L  6AT 157/6200 196/4000 962
 Tucson 2016 (Bản đặc biệt)  2.0L  6AT 157/6200 196/4000 1.035
 Starex 3 chỗ (Máy dầu)  2.5L  5MT 99/3800 23/2000 811
 Starex 6 chỗ (Máy xăng)  2.4L  5MT 169/6000 23/4200 801
 Starex 6 chỗ (Máy dầu)  2.4L  5MT 99/3800 23/2000 832
 Starex 9 chỗ (Máy xăng)  2.4L  5MT 169/6000 23/4200 944
 Starex 9 chỗ (Máy xăng)  2.5L  4AT 169/6000 23/4200 992
 Starex 9 chỗ (Máy dầu)  2.5L  5MT 99/3800 23/2000 1.018
 Starex 9 chỗ Limousine (Máy xăng)  2.4L  4AT 169/6000 23/4200 1.537
Elantra 1.6L MT - - 615
Elantra 1.6L AT - - 689
Elantra 2.0L AT - - 739
 Avante  1.6L  5MT 121/6200 121/6200 532
 Avante  1.6L  4AT 121/6200 121/6200 575
 i30  1.6L  6AT  -  - 758
 Accent 5 cửa  1.4L  6MT  100/6000 133/2500 592
 Accent  1.4L MT  100/6000 133/2500 573
 Accent  1.4L CVT  100/6000 133/2500 623
 i20 Active  1.4L  6AT  100/6000 136/3500 641
Grand I 10 sedan (base) 1.2L 5MT 87/6000 12,2/4000 409
Grand I 10 sedan (gia đình) 1.2L 5MT 87/6000 12,2/4000 454
Grand I 10 sedan (gia đình) 1.2L 4AT 87/6000 12,2/4000 495
Grand i10 (hacback) Base 1.0L 5MT 66/5500 9,6/3500  368
Grand i10 1.0 M/T (hacback) 1.0L 5MT 66/5500 9,6/3500 411
Grand i10 1.0 A/T (hacback) 1.0L 4AT 66/5500 9,6/3500 442
Grand i10 1.2 A/T (hacback) 1.2L 4AT 87/6000 12,2/4000 473
Verna 1.4L 5MT 107/6300 13,8/3000 -
Equus - - - - -
Genesis Coupe 2.0L 8AT 260/6.000 360/2.000 1.174
Veloster 1.6L 6AT 157/4.850 157/4.850 -
Getz 1.4L 4AT 71/6000 136/3200 462
Getz 1.1L 5MT 105/5800 - 337

Nguồn: dantri.com.vn

  • Bình luận google +
  • Bình luận facebook