Bảng giá xe ô tô Chevrolet tháng 2/2016 tại Việt Nam
16/02/2016
Bảng giá các mẫu xe của GM, dưới thương hiệu Chevrolet trong tháng 2/2016 tại thị trường Việt Nam đã bao gồm thuế GTGT.
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất tối đa |
Momen xoắn cực đại |
Bảng giá (triệu đồng) |
---|---|---|---|---|---|
Aveo LT |
1.5L |
5MT |
84/5600 |
128/3000 |
447 |
Aveo LTZ |
1.5L |
4AT |
84/5600 |
128/3000 |
483 |
Spark van |
0.8L |
5MT |
51/6000 |
71.5/4400 |
253 |
Spark LS |
1.0L |
5MT |
67/6400 |
89/4800 |
329 |
Spark LT |
1.0L |
5MT |
67/6400 |
89/4800 |
354 |
Orlando LTZ |
1.8L |
6AT |
140/6200 |
176/3800 |
759 |
Cruze LT |
1.6L |
5MT |
107/6000 |
150/4000 |
572 |
Cruze LTZ |
1.8L |
6AT |
139/6200 |
176/3800 |
679 |
Captiva LTZ |
2.4L |
6AT |
165/5600 |
230/4600 |
829 |
Colorado High Country |
2.8L |
6AT |
193/3600 |
500/2000 |
799 |
Colorado LTZ |
2.8L |
6MT |
193/3600 |
440/2000 |
719 |
Colorado LTZ |
2.8L |
6AT |
193/3600 |
500/2000 |
749 |
Colorado LT |
2.5L |
6MT |
161/3600 |
380/2000 |
629 |
Colorado LT
|
2.5L |
6MT |
161/3600 |
380/2000 |
599 |
*Ghi chú:
AT: Hộp số tự động MT: Hộp số sàn
Đơn vị đo công suất: Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Đơn vị đo momen xoắn: Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Nguồn: Dantri.com
Các tin khác
- Bình luận google +
- Bình luận facebook