Bảng giá xe ô tô Hyundai tháng 2/2018: Thêm Elantra Sport giá 729 triệu đồng

Bảng giá xe ô tô Hyundai tháng 2/2018 ghi nhận điểm mới nhất là sự xuất hiện của xe lắp ráp Hyundai Elantra Sport 2018 giá 729 triệu đồng.

Mẫu xe Động cơ Hộp số Công suất
tối đa
Momen xoắn
cực đại
Bảng giá
(triệu đồng)
Santa Fe 5 Chỗ (Máy xăng)  2.4L  6AT 176/6000 231/3750 1030
Santa Fe 5 Chỗ (Máy dầu)  2.2L  6AT 202/3800 227/3750 1085
Santa Fe 7 Chỗ (Máy dầu tiêu chuẩn)  2.2L  6AT 202/3800 441/1.750-2.750 970
Santa Fe 7 Chỗ (Máy xăng tiêu chuẩn)  2.4L  6AT 176/6000 231/3750 898
Santa Fe 7 Chỗ (Máy dầu đặc biệt)  2.2L  6AT 202/3800 441/1.750-2.750 1070
Santa Fe 7 Chỗ (Máy xăng đặc biệt)  2.4L  6AT 176/6000 231/3750 1020
Grand i10 (hacback) Base  1.0L  5MT 66/5500 96/3500 315
Grand i10 (hacback)  1.0L  5MT 66/5500 96/3500 355
Grand i10 (hacback)  1.0L  4AT 66/5500 96/3500 380
Grand i10  1.2L  5MT 87/6000 122/400 330
Grand i10  1.2L  4AT 87/6000 122/400 395
Grand i10  1.2L  5MT 87/6000 122/400 390
Creta 5 Chỗ (Máy xăng)  1.6L  6AT 122/6300 154/4850 805
Creta 5 Chỗ (Máy dầu) 1.6L 6AT 127 265 846
Sonata  2.0L  6AT 157/6200 20/4000 999
Tucson 2016 (Bản thường)  2.0L  6AT 157/6200 196/4000 760
Tucson 2016 (Bản đặc biệt)  2.0L  6AT 157/6200 196/4000 828
Tucson 2.0 2WD  2.0L  6AT 157/6200 196/4000 761
Tucson 2WD  1.6L  7AT 157/6200 196/4000 882
Tucson dầu 2WD  2.0L  6AT  - - 921
Starex 9 chỗ (Máy xăng)  2.4L  5MT 169/6000 232/4200 863
Starex 9 chỗ (Máy dầu)  2.5L  4AT 169/6000 232/4200 909
Starex 9 chỗ Limousine (Máy xăng)  2.4L  4AT 169/6000 227/4200 1537
Elantra 1.6L MT - - 549
Elantra 1.6L AT - - 609
Elantra 2.0L AT - - 659
Elantra Sport 1.6L 7AT 204 265 729
Avante 1.6L  5MT - - 532
Avante 1.6L  4AT - - 575
Accent 5 cửa  1.4L  6MT  - - 569
Accent  1.4L MT  - - 551
Accent  1.4L CVT  - - 599
i20 Active  1.4L  6AT  100/6000 136/3500 619
i30 1.6L 6AT - - 758
Grand I 10 sedan (base) 1.2L 5MT 87/6000 12,2/4000 370
Grand I 10 sedan (gia đình) 1.2L 5MT 87/6000 12,2/4000 405
Grand I 10 sedan (gia đình) 1.2L 4AT 87/6000 12,2/4000 435
Grand i10 (hacback) Base 1.0L 5MT 66/5500 9,6/3500  340
Grand i10 1.0 M/T (hacback) 1.0L 5MT 66/5500 9,6/3500 380
Grand i10 1.0 A/T (hacback) 1.0L 4AT 66/5500 9,6/3500 405

Nguồn: Nguồn: Banxehoi.com

  • Bình luận google +
  • Bình luận facebook