Bảng giá xe Lexus mới nhất tháng 6/2018
31/05/2018
Toyota Việt Nam hiện không thể đưa xe Lexus về nước do Nghị định 116 nên giá xe Lexus nhiều tháng nay không có bất kỳ điều chỉnh nào.
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất tối đa |
Momen xoắn cực đại |
Bảng giá (triệu đồng) |
---|---|---|---|---|---|
ES 250 | 2.5L | 6AT | 181/6000 | 235/4100 | 2.280 |
ES 350 | 3.5L | 6AT | 272/6200 | 346/7000 | 3.210 |
GS 350 | 3.5L | 6AT | 382/6400 | 378/4800 | 4.390 |
GS Turbo | 2.0L | 6AT | 241/5800 | 350/1650-4400 | 3.130 |
LS 460L | 4.6L | 8AT | 382/6400 | 493/4100 | 7.540 |
NX 300 | 2.0L | 6AT | 234/4800-5600 | 350/1650-4400 | 2.439 |
RX 200t | 2.0L | 6AT | 234/4800-5600 | 350/1650-4400 | 3.060 |
RX 350 | 3.5L | 6AT | 274/5600 | 346/4700 | 3.810 |
RC Turbo | 2.0L | 8AT | 241/5800 | 350/1650-3500 | 2.980 |
RC 200t | 2.0L | 8AT | 292 | 438 | 5.060 |
RX Turbo | 2.0L | 8AT | 241/5800 | 350/1650-4400 | 3.060 |
LX 570 | 5.7L | 6AT | 362/5600 | 530/3200 | 7.810 |
GX 460 | 4.6L | 6AT | 292/5500 | 438/3500 | 5.060 |
Nguồn: Banxehoi.com
Các tin khác
- Bình luận google +
- Bình luận facebook