Giá xe Hyundai mới nhất tháng 6/2018
30/05/2018
Baogiaoto.com xin gửi đến bạn độc bảng giá xe ô tô Hyundai tháng 6/2018 tại thị trường Việt Nam. Giá xe không có bất kỳ sự thay đổi nào so với tháng trước. Điểm mới Hyundai Accent thế hệ mới lắp ráp có giá dao động từ 425 - 540 triệu đồng.
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất tối đa |
Momen xoắn cực đại |
Giá xe T6/2018 |
---|---|---|---|---|---|
Santa Fe 5 Chỗ (Máy xăng) | 2.4L | 6AT | 176/6000 | 231/3750 | 1030 |
Santa Fe 5 Chỗ (Máy dầu) | 2.2L | 6AT | 202/3800 | 227/3750 | 1085 |
Santa Fe 7 Chỗ (Máy dầu tiêu chuẩn) | 2.2L | 6AT | 202/3800 | 441/1.750-2.750 | 970 |
Santa Fe 7 Chỗ (Máy xăng tiêu chuẩn) | 2.4L | 6AT | 176/6000 | 231/3750 | 909 |
Santa Fe 7 Chỗ (Máy dầu đặc biệt) | 2.2L | 6AT | 202/3800 | 441/1.750-2.750 | 1090 |
Santa Fe 7 Chỗ (Máy xăng đặc biệt) | 2.4L | 6AT | 176/6000 | 231/3750 | 1040 |
Grand i10 sedan Base | 1.2L | 5MT | 87 | 122 | 340 |
Grand i10 sedan gia đình | 1.2L | 5MT | 87 | 122 | 340 |
Grand i10 sedan gia đình | 1.2L | 4AT | 87 | 122 | 390 |
Grand i10 hatchback base | 1.0L | 5MT | 66 | 96 | 315 |
Grand i10 hatchback | 1.0L | 5MT | 66 | 96 | 355 |
Grand i10 hatchback | 1.0L | 4AT | 66 | 96 | 380 |
Grand i10 sedan | 1.2L | AT | 87 | 122 | 380 |
Grand i10 sedan | 1.2L | AT | 87 | 122 | 380 |
Creta 5 Chỗ (Máy xăng) | 1.6L | 6AT | 122/6300 | 154/4850 | 805 |
Creta 5 Chỗ (Máy dầu) | 1.6L | 6AT | 127 | 265 | 846 |
Sonata | 2.0L | 6AT | 157/6200 | 20/4000 | 999 |
Tucson 2016 (Bản thường) | 2.0L | 6AT | 157/6200 | 196/4000 | 770 |
Tucson 2016 (Bản đặc biệt) | 2.0L | 6AT | 157/6200 | 196/4000 | 838 |
Tucson đặc biệt | 2.0L | 6AT | 185 | 400 | 900 |
Tucson Turbo | 1.6L | 7AT | 157/6200 | 196/4000 | 892 |
Starex 9 chỗ (Máy xăng) | 2.4L | 5MT | 169/6000 | 232/4200 | 863 |
Starex 9 chỗ (Máy dầu) | 2.5L | 4AT | 169/6000 | 232/4200 | 909 |
Elantra | 1.6L | MT | - | - | 549 |
Elantra | 1.6L | AT | - | - | 609 |
Elantra | 2.0L | AT | - | - | 659 |
Elantra Sport | 1.6L | 7AT | 204 | 265 | 729 |
Avante | 1.6L | 5MT | - | - | 532 |
Avante | 1.6L | 4AT | - | - | 575 |
Accent tiêu chuẩn | 1.4L | MT | - | - | 425 |
Accent | 1.4L | MT | - | - | 479 |
Accent | 1.4L | AT | - | - | 499 |
Accent đặc biẹt | 1.4 | AT | - | - | 540 |
i20 Active | 1.4L | 6AT | 100/6000 | 136/3500 | 619 |
i30 | 1.6L | 6AT | - | - | 758 |
Đơn vị: triệu đồng
Nguồn: Banxehoi.com
Các tin khác
- Bình luận google +
- Bình luận facebook