Bảng giá xe ô tô Lexus tháng 3/2016 tại Việt Nam
07/03/2016
Tại thị trường Việt Nam, các mẫu xe của Lexus được nhập khẩu nguyên chiếc với giá bán cụ thể trong tháng 3/2016 (đã bao gồm thuế nhập khẩu, thuế GTGT, thuế TTĐB) như sau:
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất tối đa |
Momen xoắn cực đại |
Bảng giá (triệu đồng) |
---|---|---|---|---|---|
ES 250 | 2.5L | 6AT | 181/6000 | 235/4100 | 2,280 |
ES 350 | 3.5L | 6AT | 272/6200 | 346/7000
|
2,780 |
GS 350 | 3.5L | 6AT | 382/6400 | 378/4800 | 3,815 |
LS 460 | 4.6L | 6AT | 382/6400 | 493/4100 | 5,968 |
NX 200t | 2.0L | 6AT | 234/4800-5600 | 350/1650-4000 | 2,577 |
RX200t | 2.0L | 6AT | 234/4800-5600 | 350/1650-4000 | 3,060 |
RX 350 | 3.5L | 6AT | 274/5600 | 346/4700 | 3,337 |
GX 460 | 4.6L | 6AT | 292/5500 | 438/3500 | 4,040 |
LX 570 | 5.7L | 6AT | 362/5600 | 530/3200 | 5,720 |
*Ghi chú:
AT: Hộp số tự động
MT: Hộp số sàn
Đơn vị đo công suất: Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Đơn vị đo momen xoắn: Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Nguồn: Dantri.com
Các tin khác
- Bình luận google +
- Bình luận facebook