Bảng giá xe ô tô Nissan tháng 3/2016 tại Việt Nam
10/03/2016
Bảng giá các mẫu xe ô tô của Nissan trong tháng 3/2016 tại Việt Nam đã bao gồm thuế GTGT, thuế nhập khẩu và thuế TTĐB.
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất tối đa |
Momen xoắn cực đại |
Bảng giá (triệu đồng) |
---|---|---|---|---|---|
Sunny L |
1.5L |
5MT |
99/6000 |
134/4000 |
483 |
Sunny XL |
1.5L |
5MT |
99/6000 |
134/4000 |
515 |
Sunny XV |
1.5L |
4AT |
99/6000 |
134/4000 |
565 |
Teana |
2.5L |
X-CVT |
180/6000 |
243/4000 |
1.399 |
Teana |
3.5L |
X-CVT |
270/6400 |
340/4400 |
1.694 |
Juke |
1.6L |
X-CVT |
117/6000 |
158/4000 |
1.060 |
Murano |
3.5L |
CVT |
256/6000 |
336/4400 |
2.489 |
Navara 4x2 |
2.5L |
6MT |
161/3600 |
403/2000 |
645 |
Navara 4x4 |
2.5L |
6MT |
188/3600 |
450/2000 |
745 |
Navara 4x4 |
2.5L |
7AT |
188/3600 |
450/2000 |
835 |
*Ghi chú:
AT: Hộp số tự động MT: Hộp số sàn CVT: Hộp số vô cấp
Đơn vị đo công suất: Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Đơn vị đo momen xoắn: Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Nguồn: Dantri.com
Các tin khác
- Bình luận google +
- Bình luận facebook