Bảng giá xe ô tô Ford tháng 2/2016 tại Việt Nam
16/02/2016
Bảng giá các mẫu xe của Ford trong tháng 2/2016 tại thị trường Việt Nam đã bao gồm thuế GTGT, thuế nhập khẩu…
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất tối đa |
Momen xoắn cực đại |
Bảng giá (triệu đồng) |
---|---|---|---|---|---|
Ecosport Trend | 1.5L | 5MT | 110/6000 | 140/4500 | 606 |
Ecosport Trend | 1.5L | 6AT | 110/6000 | 140/4500 | 644 |
Ecosport Trend+ | 1.5L | 6AT | 110/6000 | 140/4500 | 652 |
Ecosport Titanium | 1.5L | 6AT | 110/6000 | 140/4500 | 681 |
Everest 4x2 Trend | 2.2L | 6AT | 160/3200 | 385/1600-2500 | 1,249 |
Everest 4x2 Titanium | 2.2L | 6AT | 160/3200 | 385/1600-2500 | 1,329 |
Everest 4x4 Titanium | 3.2L | 6MT | 200/3000 | 479/1750-2500 | 1,629 |
Fiesta Trend | 1.5L | 6AT | 113/6300 | 140/4400 | 566 |
Fiesta Sport | 1.5L | 6AT | 113/6300 | 140/4400 | 604 |
Fiesta Titanium | 1.5L | 6AT | 113/6300 | 140/4400 | 599 |
Fiesta Fox Sport | 1.0L | 6AT | 125/6000 | 170/1400-4500 | 659 |
Focus Trend | 1.6L | 6AT | 125/600 | 159/4000 | 799 |
Focus Ecoboost | 1.5L | 6AT | 170/6600 | 202/4450 | 899 |
Focus Titanium+ | 2.0L | 6AT | 170/6600 | 202/4450 | 899 |
Ranger 4x4 chasis | 2.2L | 6MT | 123/3700 | 320/1600-1700 | 616 |
Ranger XL 4x4 | 2.2L | 6MT | 123/3700 | 320/1600-1700 | 619 |
Ranger XLS 4x2 | 2.2L | 6MT | 123/3700 | 320/1600-1700 | 649 |
Ranger XLS 4x2 | 2.2L | 6AT | 123/3700 | 320/1600-1700 | 675 |
Ranger XLT 4x4 | 2.2L | 6MT | 123/3700 | 320/1600-1700 | 780 |
Ranger 4x2 Wildtrak | 2.2L | 6AT | 123/3700 | 320/1600-1700 | 820 |
Ranger 4x2 Wildtrak có nắp thùng | 2.2L | 6AT | 123/3700 | 320/1600-1700 |
862 |
Ranger 4x4 Wildtrak | 3.2L | 6AT | 200/3000 | 470/1750-2500 | 879 |
Ranger 4x4 Wildtrak có nắp thùng | 3.2L | 6AT | 200/3000 | 470/1750-2500 |
912 |
*Ghi chú:
AT: Hộp số tự động MT: Hộp số sàn
Đơn vị đo công suất: Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Đơn vị đo momen xoắn: Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Nguồn: Dantri.com
Các tin khác
- Bình luận google +
- Bình luận facebook