Bảng giá xe ô tô Toyota tháng 5/2018: Không thay đổi

Theo cập nhật của Baogiaoto.com, bản giá xe ô tô Toyota tháng 5/2018 không có gì thay đổi so với các tháng trước đó kể từ đầu năm 2018.

Mẫu xe Động cơ Hộp số Công suất
tối đa
Momen xoắn
cực đại
Bảng giá
(triệu đồng)
Yaris G  1.3L  4AT  107/6000  141/4200  642
Yaris E  1.3L  4AT  107/6000  141/4200  592
Corolla Altis E 1.8L 6MT - - 678
Corolla Altis E 1.8L CVT - - 707
Corolla Altis G 1.8L CVT - - 753
Corolla Altis V 2.0L CVT - - 864
Corolla Altis V Sport 2.0L CVT - - 905
Vios G 1.5L CVT 107/6000 173/4000 565
Vios E 1.5L CVT 107/6000 141/4200 535
Vios E 1.5L 5MT 107/6000 141/4200 513
Vios 1.5G TRD Sedan 1.5L CVT 107/6000 141/4200 586
Fortuner TRD 4x4 2.7L 4AT 158/5200 241/3800 1.308
Fortuner TRD 4x2 2.7L 4AT 158/5200 241/3800 1.149
Fortuner G 4x2 2.5L 4AT 158/5200 241/3800 981
Hiace xăng - 75(101)/3600 260/1600-2400 1131
Hiace Dầu - 111(149)/4800 241/3800 1240
Land Cruiser VX 4.7L 6AT 304/5500 439/3400 3.650
Land Cruiser Prado TX-L 2.7L 4AT 161/5200 246/3800 2.167
Land Cruiser Prado 2018 2.7L 6AT 161 246 2262
Hilux E 2.4L 6AT 142/3400 343/2800 673
Hilux G 2.8L 6MT 161/3400 343/3200 775
Hilux E 2.4L 6MT 161/3400 343/3200 631
Innova E 2.0L 5MT 134/5600 182/4000 743
Innova G 2.0L 6AT 134/5600 182/4000 817
Innova V 2.0L 6AT 134/5600 182/4000 945
Innova J 2.0L 5AT - - 712
Innova Venturer 2.0L 6AT - - 855
Camry E 2.0L 5AT 165/6500 100/4600 997
Camry G 2.5L 6AT 178/6000 231/4100 1.161
Camry Q 2.5L 6AT 178/6000 231/4100 1.302
Alphard 3.5L 6AT 271 340 3.533

Nguồn: Nguồn: Banxehoi.com

  • Bình luận google +
  • Bình luận facebook