Bảng giá xe Toyota tháng 1/2016 tại Việt Nam
05/01/2016
Bảng giá các mẫu xe của Toyota trong tháng 1/2016 tại thị trường Việt Nam đã bao gồm thuế GTGT.
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất tối đa |
Momen xoắn cực đại |
Bảng giá (triệu đồng) |
---|---|---|---|---|---|
Yaris E | 1.3L | 4AT | 107/6000 | 141/4200 | 658 |
Yaris G | 1.3L | 4AT | 107/6000 | 141/4200 | 710 |
Vios Limo | 1.5L | 5MT | 107/6000 | 141/4200 | 561 |
Vios J | 1.5L | 5MT | 107/6000 | 141/4200 | 570 |
Vios E | 1.5L | 5MT | 107/6000 | 141/4200 | 595 |
Vios G | 1.5L | 4MT | 107/6000 | 141/4200 | 649 |
Altis G | 1.8L | 6MT | 138/6400 | 173/4000 | 795 |
Altis G | 1.8L | CVT | 138/6400 | 173/4000 | 848 |
Altis V | 2.0L | CVT | 143/6200 | 187/3600 | 992 |
Camry E | 2.0L | 6AT | 165/6500 | 199/4600 | 1.122 |
Camry G | 2.5L | 6AT | 178/6000 | 231/4100 | 1.263 |
Camry Q | 2.5L | 6AT | 178/6000 | 231/4100 | 1.414 |
Innova J | 2.0L | 5MT | 134/5600 | 182/4000 | 727 |
Innova E | 2.0L | 5MT | 134/5600 | 182/4000 | 758 |
Innova G | 2.0L | 5AT | 134/5600 | 182/4000 | 798 |
Innova V | 2.0L | 4AT | 134/5600 | 182/4000 | 867 |
Fortuner G | 2.5L | 4AT | 142/3400 | 343/2800 | 947 |
Fortuner V 4x2 | 2.5L | 4AT | 158/5200 | 241/3800 | 1.008 |
Fortuner V 4x4 | 2.7L | 4AT | 158/5200 | 241/3800 | 1.121 |
Fortuner TRD 4x2 | 2.7L | 4AT | 158/5200 | 241/3800 | 1.082 |
Fortuner TRD 4x4 | 2.7L | 4AT | 158/5200 | 241/3800 | 1.195 |
Land Cruidser Prado | 2.7L | 4AT | 161/5200 | 246/3800 | 2.192 |
Land Cruidser | 4.7L | 6AT | 304/5500 | 439/3400 | 2.865 |
Hilux E | 2.5L | 6MT | 142/3400 | 343/2800 | 693 |
Hilux G 4x4 | 3.0L | 5AT | 161/3400 | 343/3200 | 877 |
Hilux G 4x4 | 3.0L | 6MT | 161/3400 | 343/3200 | 809 |
*Ghi chú:
AT: Hộp số tự động MT: Hộp số sàn CVT: Hộp số vô cấp
Đơn vị đo công suất: Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Đơn vị đo momen xoắn: Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Nguồn: Dantri.com
Các tin khác
- Bình luận google +
- Bình luận facebook