Giá xe ô tô trên toàn quốc

Bảng giá xe Toyota mới nhất tháng 3/2020

Mẫu xe Động cơ Hộp số Công suất
tối đa
Momen xoắn
cực đại
Giá xe 
Yaris G  1.3L  4AT  107/6000  141/4200 650 
Corolla Altis E 1.8L 6MT 138/6/400 173/4.000 697 
Corolla Altis E 1.8L CVT 138/6/400 173/4.000 733 
Corolla Altis G 1.8L CVT 138/6/400 173/4.000 791 
Corolla Altis V 2.0L CVT 143/6.200 187/3.600 889 
Corolla Altis V Sport 2.0L CVT 143/6.200 187/3.600 932 
Hiace Dầu - 111(149)/4800 241/3800 999
Land Cruiser VX 4.7L 6AT 304/5500 439/3400 3.650
Land Cruiser Prado 2018 2.7L 6AT 161 246 2340
Hilux G MLM 2.8L AT - - 878
Hilux E 2.4L 6AT 142/3400 343/2800 695
Hilux G 2.8L 6MT 161/3400 343/3200 793
Innova E 2.0L 5MT 134/5600 182/4000 771 
Innova G 2.0L 6AT 134/5600 182/4000 847
Innova V 2.0L 6AT 134/5600 182/4000 971 
Innova Venturer 2.0L 6AT - -

878 

Camry E 2.0L 5AT 165/6500 100/4600 997
Camry G 2.5L 6AT 178/6000 231/4100 1.161
Camry Q 2.5L 6AT 178/6000 231/4100 1.302
Alphard 3.5L 6AT 271 340 4.038
Wigo 1.2L 5MT 87 107 345
Wigo 1.2L 4AT 87 107 405
Rush 1.5L AT 102/6.300 134/4.200 688
Avanza 1.3L 5MT 94 121 537
Avanza 1.5L 4AT 103 136 503
Avanza mới  1.3L 5MT - - 544
Avanza mới  1.5L 4AT - - 612
Fortuner 2.4 4x2 (Máy dầu – Số sàn 6 cấp) - - - - 1.033
Fortuner 2.4 4x2 (Máy dầu – Số tự động 6 cấp) - - - - 1.096
 Fortuner 2.7 4x2 (Động cơ xăng – Số tự động 6 cấp) - - - - 1.105
Fortuner 2.7 4x4 (Động cơ xăng – Số tự động 6 cấp) - - - - 1.236
Fortuner 2.8 4x4 (Máy dầu – Số tự động 6 cấp) - - - - 1.354
Fortuner 2.7 4x2 TRD (Động cơ xăng – Số tự động 6 cấp) a - - - - 1.199
Toyota Vios E MT (3 túi khí) - - - - 470
Toyota Vios E MT (7 túi khí) - - - - 490
Toyota Vios E CVT (3 túi khí) - - - - 520
Toyota Vios E CVT (7 túi khí) - - - - 540
Toyota Vios G CVT - - - - 570

Oto.com.vn