Giá xe ô tô trên toàn quốc
Bảng giá xe Honda mới nhất tháng 12/2019: City thêm bản E giá rẻ
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất tối đa |
Momen xoắn cực đại |
Bảng giá (triệu đồng) |
---|---|---|---|---|---|
City E | 1.5L | 5MT | 118/6600 | 145/4800 | 529 |
City | 1.5L | 5MT | 118/6600 | 145/4800 | 559 |
City Top | 1.5L | CVT | 118/6600 | 145/4800 | 599 |
Civic 1.5 RS | 1.5L | CVT | 139/6500 | 174/4300 | 929 |
Civic G | - | - | - | - | 789 |
Civic E | - | - | - | - | 729 |
Accord Đen/ Ghi | 1.5L | CVT | 188/5.500 | 260/1.600-5.000 | 1319 |
Accord Trắng | 1.5L | CVT | 188/5.500 | 260/1.600-5.000 | 1329 |
New CR-V L | 1.5L | CVT | 188 | 240 | 1093 |
New CR-V G | - | - | - | - | 1023 |
New CR-V E | - | - | - | - | 983 |
Jazz V | 1.5L | CVT | 118 | 145 | 544 |
Jazz VX | - | - | - | - | 594 |
Jazz RS | - | - | - | - | 624 |
HR-V G | 1.8L | CVT | 141/6200 | 172/4300 | 786 |
HR-V L | - | - | - | - | 866 |
HR-V L (màu đỏ, trắng) | - | - | - | - | 871 |
Brio G | 1.3L | CVT | 89/6.000 | 110/4.800 | 418 |
Brio RS | 448 | ||||
Brio RS 2 màu | 454 |
Oto.com.vn